Có 4 kết quả:

神經元 shén jīng yuán ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ神經原 shén jīng yuán ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ神经元 shén jīng yuán ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ神经原 shén jīng yuán ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄩㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

neuron

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) neuron
(2) also written 神經元|神经元

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

neuron

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) neuron
(2) also written 神經元|神经元

Bình luận 0